Đối đầu CSKA Moscow (R) vs Konopliev Youth, 21h00 ngày 08/11
Kết quả CSKA Moscow (R) vs Konopliev Youth
Đối đầu CSKA Moscow (R) vs Konopliev Youth
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
Phong độ Konopliev Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: CSKA Moscow (R) vs Konopliev Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs Konopliev Youth trước đây
-
27/09/2024Konopliev Youth0 - 1CSKA Moscow (R)0 - 0W
-
15/09/2023CSKA Moscow (R)3 - 1Konopliev Youth1 - 1W
-
15/10/2021Konopliev Youth0 - 1CSKA Moscow (R)0 - 0W
-
27/08/2021CSKA Moscow (R)2 - 0Konopliev Youth0 - 0W
-
25/11/2020Konopliev Youth1 - 2CSKA Moscow (R)0 - 1W
-
03/10/2020CSKA Moscow (R)3 - 0Konopliev Youth1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow (R) vs Konopliev Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs Konopliev Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs Konopliev Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs Konopliev Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (R) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
CSKA Moscow (R) (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow (R) và Konopliev Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 6 | 21 | 45 | H T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 9 | 5 | 0 | 4 | 24 | 14 | 10 | 41 | T B B T B T |
3 | Rubin Kazan (R) | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 10 | 9 | 37 | H T T B B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 18 | 4 | 33 | T H T B H T |
5 | Strogino Youth | 9 | 3 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 30 | H H T B B T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 27 | B B B T T B |
7 | FK Ural Youth | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 24 | -7 | 26 | B H B T T T |
8 | FK Orenburg Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 18 | 0 | 20 | H B T T H B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 27 | -21 | 16 | B H B B B B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | T T B B T B |
Cập nhật: