Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 22h15 ngày 24/5
Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/5/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ trước đây
-
21/10/2023CSKA Moscow (W)3 - 1Dynamo Moscow (W)0 - 0L
-
04/06/2023CSKA Moscow (W)2 - 1Dynamo Moscow (W)1 - 0L
-
13/03/2023Dynamo Moscow (W)0 - 3CSKA Moscow (W)0 - 1L
-
23/07/2023Dynamo Moscow (W)1 - 4CSKA Moscow (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Dynamo Moscow Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow Nữ và CSKA Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 27 | T T T T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 22 | T T H T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 5 | 14 | 22 | T H T T T T |
4 | Dynamo Moscow (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 22 | T T T H T T |
5 | Spartak Moscow (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 5 | 9 | 14 | T T T B T H |
6 | Zvezda 2005 (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | T B T T H B |
7 | Krasnodar FK (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 10 | B T T B B H |
8 | FK Ryazan (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 7 | B T B T B B |
9 | FK Rostov (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B T T B H B |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B H |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | B B B H B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 23 | -20 | 1 | B B B B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 25 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: