Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 21h00 ngày 03/11
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ trước đây
-
24/05/2024Dynamo Moscow (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 0W
-
21/10/2023CSKA Moscow (W)3 - 1Dynamo Moscow (W)0 - 0W
-
04/06/2023CSKA Moscow (W)2 - 1Dynamo Moscow (W)1 - 0W
-
13/03/2023Dynamo Moscow (W)0 - 3CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
23/07/2023Dynamo Moscow (W)1 - 4CSKA Moscow (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
CSKA Moscow Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow Nữ và Dynamo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 57 | 7 | 50 | 59 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 21 | 18 | 2 | 1 | 47 | 4 | 43 | 56 | T T T T B T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 21 | 14 | 4 | 3 | 37 | 13 | 24 | 46 | T B H T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 15 | 28 | 43 | T H T B T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 29 | 22 | 7 | 38 | B H T T T B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | H B T H T T |
7 | Krasnodar FK (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | B B H T T B |
8 | FK Rostov (W) | 21 | 7 | 1 | 13 | 18 | 30 | -12 | 22 | B T B T B B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 22 | 40 | -18 | 17 | H T T B B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 21 | 3 | 8 | 10 | 13 | 36 | -23 | 17 | H H H B B T |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 18 | 34 | -16 | 16 | B T T B B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 13 | 56 | -43 | 5 | H B B B T B |
Cập nhật: