Đối đầu Krasnodar FK Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 21h00 ngày 12/5
Kết quả Krasnodar FK Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu Krasnodar FK Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Krasnodar FK Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krasnodar FK Nữ vs CSKA Moscow Nữ trước đây
-
05/08/2023Krasnodar FK (W)0 - 2CSKA Moscow (W)0 - 1L
-
16/07/2022Krasnodar FK (W)1 - 2CSKA Moscow (W)0 - 0L
-
05/10/2020Krasnodar FK (W)1 - 2CSKA Moscow (W)0 - 1L
-
29/07/2023CSKA Moscow (W)1 - 0Krasnodar FK (W)1 - 0L
-
01/04/2023Krasnodar FK (W)1 - 2CSKA Moscow (W)0 - 0L
-
28/05/2022Krasnodar FK (W)0 - 4CSKA Moscow (W)0 - 1L
-
17/04/2022CSKA Moscow (W)4 - 1Krasnodar FK (W)3 - 0L
-
13/11/2021CSKA Moscow (W)2 - 1Krasnodar FK (W)2 - 0L
-
31/07/2021CSKA Moscow (W)4 - 2Krasnodar FK (W)2 - 0L
-
27/03/2021Krasnodar FK (W)0 - 4CSKA Moscow (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Krasnodar FK Nữ vs CSKA Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Krasnodar FK Nữ vs CSKA Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krasnodar FK Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Nga nữ | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krasnodar FK Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krasnodar FK Nữ (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Krasnodar FK Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krasnodar FK Nữ thắng
Bại: là số trận Krasnodar FK Nữ thua
Thắng: là số trận Krasnodar FK Nữ thắng
Bại: là số trận Krasnodar FK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krasnodar FK Nữ và CSKA Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 21 | 3 | 18 | 21 | T T T T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 1 | 17 | 19 | T T T H T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 19 | T T H T T T |
4 | Dynamo Moscow (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | T T T T H T |
5 | Zvezda 2005 (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | T T B T T H |
6 | Spartak Moscow (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 10 | B H T T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | T B B T T B |
8 | FK Ryazan (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B T B T B |
9 | FK Rostov (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B T T B H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 15 | -12 | 4 | B B B B B B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 14 | -8 | 3 | B B B B H B |
12 | Rubin Kazan (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 | -18 | 0 | B B B B B B |
13 | Krylya Sovetov Samara (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 | -20 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: