Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ, 18h00 ngày 12/10
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: CSKA Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ trước đây
-
07/09/2024Krasnodar FK (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
24/08/2024CSKA Moscow (W)3 - 0Krasnodar FK (W)1 - 0W
-
05/08/2023Krasnodar FK (W)0 - 2CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
16/07/2022Krasnodar FK (W)1 - 2CSKA Moscow (W)0 - 0W
-
12/05/2024Krasnodar FK (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 0W
-
29/07/2023CSKA Moscow (W)1 - 0Krasnodar FK (W)1 - 0W
-
01/04/2023Krasnodar FK (W)1 - 2CSKA Moscow (W)0 - 0W
-
28/05/2022Krasnodar FK (W)0 - 4CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
17/04/2022CSKA Moscow (W)4 - 1Krasnodar FK (W)3 - 0W
-
13/11/2021CSKA Moscow (W)2 - 1Krasnodar FK (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
VĐQG Nga nữ | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
CSKA Moscow Nữ (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow Nữ và Krasnodar FK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 21 | H B B B H T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 12 | 34 | -22 | 18 | T H B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 35 | -24 | 14 | H H H H B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 20 | 1 | 2 | 17 | 13 | 53 | -40 | 5 | B H B B B T |
Cập nhật: