Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ, 21h00 ngày 10/8
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: CSKA Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ trước đây
-
23/03/2024Zvezda 2005 (W)1 - 2CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
10/11/2023Zvezda 2005 (W)0 - 0CSKA Moscow (W)0 - 0D
-
27/08/2023Zvezda 2005 (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
29/04/2023CSKA Moscow (W)3 - 1Zvezda 2005 (W)2 - 0W
-
20/08/2022Zvezda 2005 (W)1 - 2CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
27/04/2022CSKA Moscow (W)2 - 0Zvezda 2005 (W)2 - 0W
-
06/11/2021CSKA Moscow (W)3 - 1Zvezda 2005 (W)3 - 0W
-
22/06/2021Zvezda 2005 (W)0 - 3CSKA Moscow (W)0 - 2W
-
15/05/2021CSKA Moscow (W)1 - 1Zvezda 2005 (W)1 - 0D
-
09/09/2022Zvezda 2005 (W)1 - 2CSKA Moscow (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
CSKA Moscow Nữ (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow Nữ và Zvezda 2005 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 3 | 30 | 38 | T T T H H T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 32 | 3 | 29 | 38 | T T H T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | T T B H H T |
4 | Dynamo Moscow (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 19 | 10 | 9 | 28 | B B T B T B |
5 | Spartak Moscow (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 27 | T T H T B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B B H T T |
7 | FK Rostov (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 18 | -5 | 16 | B T B B T T |
8 | Krasnodar FK (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | B H T T B B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 6 | 23 | -17 | 11 | B H T T B B |
10 | FK Ryazan (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B B T |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 29 | -22 | 10 | T H T H B B |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 7 | B H B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 40 | -33 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: