Đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny, 18h00 ngày 28/9
Kết quả CSKA Moscow vs Terek Grozny
Đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: CSKA Moscow vs Terek Grozny
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny trước đây
-
27/08/2024Terek Grozny0 - 2CSKA Moscow0 - 0W
-
13/07/2024CSKA Moscow2 - 2Terek Grozny1 - 2D
-
11/02/2023CSKA Moscow1 - 1Terek Grozny1 - 0D
-
20/04/2024CSKA Moscow1 - 2Terek Grozny0 - 0L
-
31/07/2023Terek Grozny2 - 3CSKA Moscow2 - 2W
-
29/04/2023Terek Grozny1 - 3CSKA Moscow0 - 2W
-
21/08/2022CSKA Moscow4 - 2Terek Grozny3 - 1W
-
01/05/2022Terek Grozny2 - 0CSKA Moscow0 - 0L
-
21/08/2021CSKA Moscow2 - 0Terek Grozny0 - 0W
-
06/03/2021CSKA Moscow2 - 0Terek Grozny1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Nga | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow vs Terek Grozny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
CSKA Moscow (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow và Terek Grozny trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 9 | 7 | 2 | 0 | 22 | 2 | 20 | 23 | T H H T T T |
2 | FC Krasnodar | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 21 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 13 | 9 | 21 | T T T B T T |
4 | Dynamo Moscow | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | B T B H T H |
5 | Spartak Moscow | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | H T H T H H |
6 | CSKA Moscow | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 6 | 10 | 14 | B B T T B H |
7 | Rostov FK | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H T B T B H |
8 | Rubin Kazan | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | H T T B B H |
9 | FK Makhachkala | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 10 | B T B T H H |
10 | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B T B T H |
11 | Akron Togliatti | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 18 | -6 | 8 | H B B H T B |
12 | Gazovik Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 7 | H B B H B H |
13 | Khimki | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | B H H B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 7 | T B B B H B |
15 | Terek Grozny | 9 | 0 | 6 | 3 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B H H B H |
16 | Fakel | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 17 | -13 | 5 | B B T B H B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: