Đối đầu Dinamo Briansk vs FK Kaluga, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Dinamo Briansk vs FK Kaluga
Đối đầu Dinamo Briansk vs FK Kaluga
Phong độ Dinamo Briansk gần đây
Phong độ FK Kaluga gần đây
Hạng nhất Nga 2023-2024: Dinamo Briansk vs FK Kaluga
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Briansk vs FK Kaluga trước đây
-
08/05/2024FK Kaluga1 - 2Dinamo Briansk0 - 1W
-
13/09/2023Dinamo Briansk0 - 0FK Kaluga0 - 0D
-
28/07/2019Dinamo Briansk0 - 1FK Kaluga0 - 0L
-
04/06/2023Dinamo Briansk7 - 0FK Kaluga5 - 0W
-
05/05/2023FK Kaluga0 - 2Dinamo Briansk0 - 1W
-
04/10/2021Dinamo Briansk2 - 0FK Kaluga1 - 0W
-
24/07/2021FK Kaluga0 - 0Dinamo Briansk0 - 0D
-
14/09/2019FK Kaluga1 - 1Dinamo Briansk0 - 0D
-
27/10/2018Dinamo Briansk2 - 0FK Kaluga0 - 0W
-
03/08/2018FK Kaluga1 - 2Dinamo Briansk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Briansk vs FK Kaluga
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Briansk vs FK Kaluga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Briansk vs FK Kaluga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Briansk vs FK Kaluga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Briansk (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dinamo Briansk (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Briansk thắng
Bại: là số trận Dinamo Briansk thua
Thắng: là số trận Dinamo Briansk thắng
Bại: là số trận Dinamo Briansk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Briansk và FK Kaluga trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 9 | 7 | 25 | B T T H T H |
2 | Sibir-M Novosibirsk | 14 | 5 | 8 | 1 | 15 | 8 | 7 | 23 | H B H H H H |
3 | Rotor Volgograd | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 22 | T T T H B B |
4 | FK Chayka Pesch | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 12 | 2 | 22 | T B T B T H |
5 | Rodina Moskva II | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 17 | 7 | 19 | H T B T B T |
6 | FK Krasnodar 2 | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H T B H H |
7 | Veles | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 18 | T T H H T T |
8 | Chelyabinsk | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | H B T H H T |
9 | FC Murom | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B B |
10 | Metallurg Lipetsk | 15 | 2 | 5 | 8 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B B B H |
Cập nhật: