Đối đầu FK Khimki B vs Dinamo Vladivostok, 16h00 ngày 24/8
Kết quả FK Khimki B vs Dinamo Vladivostok
Đối đầu FK Khimki B vs Dinamo Vladivostok
Phong độ FK Khimki B gần đây
Phong độ Dinamo Vladivostok gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Khimki B vs Dinamo Vladivostok
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Khimki B vs Dinamo Vladivostok trước đây
-
12/05/2024Dinamo Vladivostok0 - 0FK Khimki B0 - 0D
-
02/09/2023Dinamo Vladivostok2 - 1FK Khimki B2 - 1L
-
08/10/2022Dinamo Vladivostok4 - 2FK Khimki B1 - 0L
-
27/08/2022FK Khimki B2 - 1Dinamo Vladivostok2 - 1W
-
04/06/2022FK Khimki B5 - 1Dinamo Vladivostok3 - 0W
-
06/05/2022Dinamo Vladivostok1 - 0FK Khimki B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Khimki B vs Dinamo Vladivostok
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Khimki B vs Dinamo Vladivostok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Khimki B vs Dinamo Vladivostok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Khimki B vs Dinamo Vladivostok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Khimki B (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FK Khimki B (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Khimki B thắng
Bại: là số trận FK Khimki B thua
Thắng: là số trận FK Khimki B thắng
Bại: là số trận FK Khimki B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Khimki B và Dinamo Vladivostok trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 43 | T T B T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | T B H T T T |
3 | Kompozit | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 25 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | FK Khimki B | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 33 | B B T T T H |
5 | Salyut-Energia Belgorod | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 30 | H T T T H T |
6 | SY Sakhalinsk | 17 | 9 | 2 | 6 | 19 | 14 | 5 | 29 | T B T T B B |
7 | Arsenal Tula II | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 22 | 2 | 24 | H H B B T B |
8 | FK Spartak Tambov | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T H H B T H |
9 | FK Ryazan | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 2 | 23 | B T H H B T |
10 | Zenit Penza | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | H B H H H B |
11 | FK Oryol | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | H T B H B T |
12 | Strogino Moscow | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 24 | -5 | 18 | H H B T B H |
13 | Kvant Obninsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H T B B B H |
14 | SKA Khabarovsk II | 18 | 2 | 5 | 11 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B B B B H |
15 | FK Kolomna | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 34 | -22 | 8 | B B H T B B |
Cập nhật: