Đối đầu Druzhba Maykop vs FK Forte Taganrog, 21h00 ngày 06/7
Kết quả Druzhba Maykop vs FK Forte Taganrog
Đối đầu Druzhba Maykop vs FK Forte Taganrog
Phong độ Druzhba Maykop gần đây
Phong độ FK Forte Taganrog gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Druzhba Maykop vs FK Forte Taganrog
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Druzhba Maykop vs FK Forte Taganrog trước đây
-
09/11/2022FK Forte Taganrog2 - 1Druzhba Maykop2 - 0L
-
21/08/2022Druzhba Maykop1 - 2FK Forte Taganrog1 - 1L
-
29/05/2022FK Forte Taganrog1 - 0Druzhba Maykop0 - 0L
-
06/11/2021Druzhba Maykop1 - 2FK Forte Taganrog0 - 1L
-
15/04/2021Druzhba Maykop2 - 5FK Forte Taganrog1 - 2L
-
27/09/2020FK Forte Taganrog1 - 2Druzhba Maykop1 - 1W
-
18/07/2021FK Forte Taganrog3 - 0Druzhba Maykop2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Druzhba Maykop vs FK Forte Taganrog
- Thống kê lịch sử đối đầu Druzhba Maykop vs FK Forte Taganrog: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Druzhba Maykop vs FK Forte Taganrog: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Druzhba Maykop vs FK Forte Taganrog: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Druzhba Maykop (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Druzhba Maykop (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Druzhba Maykop thắng
Bại: là số trận Druzhba Maykop thua
Thắng: là số trận Druzhba Maykop thắng
Bại: là số trận Druzhba Maykop thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Druzhba Maykop và FK Forte Taganrog trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 13 | 11 | 1 | 1 | 20 | 6 | 14 | 34 | T T T T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 13 | 11 | 28 | T T T T B T |
3 | Kompozit | 13 | 9 | 1 | 3 | 23 | 16 | 7 | 28 | T H T B B T |
4 | SY Sakhalinsk | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 23 | H T B T T B |
5 | FK Khimki B | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 23 | T T B B T B |
6 | Arsenal Tula II | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B T T H H |
7 | FK Spartak Tambov | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 18 | B B H B H T |
8 | Salyut-Energia Belgorod | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | T T T T H H |
9 | Zenit Penza | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | T B B B T H |
10 | FK Ryazan | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B H B |
11 | Strogino Moscow | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 14 | T B T B H H |
12 | FK Oryol | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 12 | H B H B B H |
13 | SKA Khabarovsk II | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 20 | -2 | 10 | H H B B B T |
14 | Kvant Obninsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 28 | -16 | 10 | H H B T H H |
15 | FK Kolomna | 13 | 0 | 4 | 9 | 9 | 28 | -19 | 4 | H H B B B B |
Cập nhật: