Đối đầu FK Pobeda Junior vs Druzhba Maykop, 19h30 ngày 24/8
Kết quả FK Pobeda Junior vs Druzhba Maykop
Đối đầu FK Pobeda Junior vs Druzhba Maykop
Phong độ FK Pobeda Junior gần đây
Phong độ Druzhba Maykop gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Pobeda Junior vs Druzhba Maykop
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Pobeda Junior vs Druzhba Maykop trước đây
-
27/04/2024Druzhba Maykop1 - 2FK Pobeda Junior0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Pobeda Junior vs Druzhba Maykop
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Pobeda Junior vs Druzhba Maykop: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Pobeda Junior vs Druzhba Maykop: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Pobeda Junior vs Druzhba Maykop: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Pobeda Junior (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Pobeda Junior (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Pobeda Junior thắng
Bại: là số trận FK Pobeda Junior thua
Thắng: là số trận FK Pobeda Junior thắng
Bại: là số trận FK Pobeda Junior thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Pobeda Junior và Druzhba Maykop trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 43 | T T B T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | T B H T T T |
3 | Kompozit | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 25 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | FK Khimki B | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 33 | B B T T T H |
5 | Salyut-Energia Belgorod | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 30 | H T T T H T |
6 | SY Sakhalinsk | 17 | 9 | 2 | 6 | 19 | 14 | 5 | 29 | T B T T B B |
7 | Arsenal Tula II | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 22 | 2 | 24 | H H B B T B |
8 | FK Spartak Tambov | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T H H B T H |
9 | FK Ryazan | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 2 | 23 | B T H H B T |
10 | Zenit Penza | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | H B H H H B |
11 | FK Oryol | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | H T B H B T |
12 | Strogino Moscow | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 24 | -5 | 18 | H H B T B H |
13 | Kvant Obninsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H T B B B H |
14 | SKA Khabarovsk II | 18 | 2 | 5 | 11 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B B B B H |
15 | FK Kolomna | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 34 | -22 | 8 | B B H T B B |
Cập nhật: