Đối đầu Khimki vs Dynamo Moscow, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Khimki vs Dynamo Moscow
Đối đầu Khimki vs Dynamo Moscow
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Khimki vs Dynamo Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimki vs Dynamo Moscow trước đây
-
06/05/2023Khimki0 - 1Dynamo Moscow0 - 0L
-
29/10/2022Dynamo Moscow6 - 1Khimki3 - 0L
-
26/02/2022Khimki0 - 3Dynamo Moscow0 - 1L
-
22/10/2021Dynamo Moscow4 - 1Khimki2 - 0L
-
24/04/2021Dynamo Moscow0 - 1Khimki0 - 0W
-
28/09/2020Khimki1 - 0Dynamo Moscow1 - 0W
-
12/02/2023Dynamo Moscow4 - 2Khimki3 - 1L
-
02/08/2020Khimki2 - 0Dynamo Moscow0 - 0W
-
12/04/2017Dynamo Moscow0 - 0Khimki0 - 0D
-
12/10/2016Khimki0 - 0Dynamo Moscow0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Khimki vs Dynamo Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Dynamo Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Dynamo Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 6 | 2 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nga | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Dynamo Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Khimki (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimki và Dynamo Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 12 | 9 | 3 | 0 | 25 | 5 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 29 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 12 | 9 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 27 | B T T T T B |
4 | CSKA Moscow | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 7 | 15 | 24 | B H T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H T H T B T |
6 | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B T B |
7 | Rubin Kazan | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B H H T B |
8 | Rostov FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B B H |
9 | Akron Togliatti | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 26 | -9 | 13 | T B T H B H |
10 | FK Makhachkala | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 11 | -5 | 12 | H H B H B H |
11 | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T H H B H |
12 | FK Nizhny Novgorod | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T H H |
13 | Khimki | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B H H B T |
14 | Fakel | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 20 | -12 | 11 | H B H H T H |
15 | Gazovik Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 8 | H B H B B H |
16 | Terek Grozny | 12 | 0 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 6 | H B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: