Đối đầu Rubin Kazan vs Dynamo Moscow, 23h00 ngày 20/10
Kết quả Rubin Kazan vs Dynamo Moscow
Đối đầu Rubin Kazan vs Dynamo Moscow
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rubin Kazan vs Dynamo Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Dynamo Moscow trước đây
-
04/12/2023Dynamo Moscow1 - 0Rubin Kazan1 - 0L
-
26/08/2023Rubin Kazan2 - 2Dynamo Moscow1 - 0D
-
28/11/2021Rubin Kazan2 - 3Dynamo Moscow1 - 1L
-
26/09/2021Dynamo Moscow2 - 0Rubin Kazan1 - 0L
-
01/05/2021Rubin Kazan2 - 0Dynamo Moscow1 - 0W
-
13/09/2020Dynamo Moscow0 - 1Rubin Kazan0 - 1W
-
09/11/2019Rubin Kazan0 - 1Dynamo Moscow0 - 1L
-
05/07/2022Dynamo Moscow2 - 0Rubin Kazan0 - 0L
-
17/02/2022Rubin Kazan2 - 2Dynamo Moscow0 - 0D
-
05/02/2021Rubin Kazan2 - 3Dynamo Moscow1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan vs Dynamo Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Dynamo Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Dynamo Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Dynamo Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Rubin Kazan (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan và Dynamo Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 12 | 9 | 3 | 0 | 25 | 5 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 29 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 12 | 9 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 27 | B T T T T B |
4 | CSKA Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 7 | 15 | 23 | T B H T T T |
5 | Dynamo Moscow | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | B H T H T B |
6 | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B T B |
7 | Rubin Kazan | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | T B B H H T |
8 | Rostov FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B B H |
9 | Akron Togliatti | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 25 | -9 | 12 | H T B T H B |
10 | FK Nizhny Novgorod | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T H H |
11 | FK Makhachkala | 12 | 2 | 5 | 5 | 5 | 10 | -5 | 11 | T H H B H B |
12 | Krylya Sovetov | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 11 | T B T H H B |
13 | Khimki | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B H H B T |
14 | Fakel | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 20 | -12 | 10 | B H B H H T |
15 | Gazovik Orenburg | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 7 | B H B H B B |
16 | Terek Grozny | 12 | 0 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 6 | H B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: