Đối đầu Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg, 23h15 ngày 28/4
Kết quả Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg
Đối đầu Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg trước đây
-
14/03/2024Zenit St. Petersburg2 - 0Dynamo Moscow2 - 0L
-
29/11/2023Dynamo Moscow1 - 0Zenit St. Petersburg0 - 0W
-
16/03/2023Zenit St. Petersburg1 - 1Dynamo Moscow1 - 1D
-
06/08/2023Zenit St. Petersburg2 - 3Dynamo Moscow1 - 2W
-
22/04/2023Zenit St. Petersburg3 - 1Dynamo Moscow1 - 0L
-
17/09/2022Dynamo Moscow0 - 2Zenit St. Petersburg0 - 1L
-
12/12/2021Dynamo Moscow1 - 1Zenit St. Petersburg0 - 1D
-
29/10/2021Zenit St. Petersburg4 - 1Dynamo Moscow1 - 0L
-
12/12/2020Zenit St. Petersburg3 - 1Dynamo Moscow2 - 0L
-
27/08/2020Dynamo Moscow1 - 0Zenit St. Petersburg1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Nga | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Zenit St. Petersburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Dynamo Moscow (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow và Zenit St. Petersburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 25 | 15 | 5 | 5 | 44 | 22 | 22 | 50 | T H T T T B |
2 | FC Krasnodar | 25 | 14 | 7 | 4 | 41 | 25 | 16 | 49 | B H T B T T |
3 | Dynamo Moscow | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 33 | 9 | 44 | T B B B T T |
4 | Lokomotiv Moscow | 25 | 10 | 11 | 4 | 42 | 34 | 8 | 41 | H H T H H T |
5 | Krylya Sovetov | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 35 | 8 | 39 | B H T T B T |
6 | Spartak Moscow | 25 | 11 | 6 | 8 | 34 | 29 | 5 | 39 | B H T B T H |
7 | CSKA Moscow | 25 | 9 | 11 | 5 | 44 | 33 | 11 | 38 | T H T H B H |
8 | Rostov FK | 25 | 10 | 7 | 8 | 37 | 38 | -1 | 37 | T T H T B T |
9 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 30 | -7 | 36 | B T B B H T |
10 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 8 | 4 | 13 | 24 | 33 | -9 | 28 | T B B B B B |
11 | Gazovik Orenburg | 25 | 6 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 26 | T H T T B B |
12 | Fakel | 25 | 6 | 8 | 11 | 19 | 28 | -9 | 26 | T H B B B B |
13 | Terek Grozny | 25 | 7 | 5 | 13 | 24 | 37 | -13 | 26 | B B B B T T |
14 | Ural Sverdlovsk Oblast | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B T H B |
15 | Baltika Kaliningrad | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T B T T B |
16 | FK Sochi | 25 | 4 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 19 | H H H T H B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: