Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 20h00 ngày 21/6
Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Dynamo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ trước đây
-
09/09/2023Dynamo Moscow (W)4 - 1Rubin Kazan (W)2 - 1W
-
13/05/2023Rubin Kazan (W)1 - 2Dynamo Moscow (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dynamo Moscow Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow Nữ và Rubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 27 | 3 | 24 | 33 | T T T T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 1 | 22 | 28 | H T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T T B |
4 | Dynamo Moscow (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 22 | T H T T B B |
5 | Spartak Moscow (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 5 | 13 | 20 | T B T H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 12 | 0 | 14 | T T H B B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T B B H T |
8 | FK Rostov (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | T B H B B T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 16 | -11 | 8 | B B B B H T |
10 | FK Ryazan (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 16 | -5 | 7 | B T B B B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 24 | -19 | 5 | B B B H H T |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 7 | 18 | -11 | 4 | B H B B H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 32 | -27 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: