Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 15h30 ngày 20/10
Kết quả Zvezda 2005 Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Zvezda 2005 Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Dynamo Moscow Nữ trước đây
-
18/05/2024Dynamo Moscow (W)2 - 1Zvezda 2005 (W)2 - 0L
-
04/11/2023Dynamo Moscow (W)1 - 3Zvezda 2005 (W)0 - 1W
-
29/07/2023Dynamo Moscow (W)1 - 0Zvezda 2005 (W)0 - 0L
-
01/04/2023Zvezda 2005 (W)2 - 2Dynamo Moscow (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvezda 2005 Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zvezda 2005 Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Zvezda 2005 Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zvezda 2005 Nữ thắng
Bại: là số trận Zvezda 2005 Nữ thua
Thắng: là số trận Zvezda 2005 Nữ thắng
Bại: là số trận Zvezda 2005 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zvezda 2005 Nữ và Dynamo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 54 | 7 | 47 | 56 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 20 | 17 | 2 | 1 | 45 | 4 | 41 | 53 | T T T T T B |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 35 | 13 | 22 | 43 | T T B H T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 40 | T T H T B T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 20 | 12 | 2 | 6 | 29 | 20 | 9 | 38 | B B H T T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 21 | 0 | 29 | B H B T H T |
7 | Krasnodar FK (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 18 | 29 | -11 | 24 | B B B H T T |
8 | FK Rostov (W) | 20 | 7 | 1 | 12 | 18 | 28 | -10 | 22 | B B T B T B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 20 | 5 | 2 | 13 | 22 | 38 | -16 | 17 | B H T T B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 21 | 3 | 8 | 10 | 13 | 36 | -23 | 17 | H H H B B T |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 31 | -13 | 16 | B B T T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 13 | 56 | -43 | 5 | H B B B T B |
Cập nhật: