Đối đầu Fakel vs Rostov FK, 20h45 ngày 14/4
Kết quả Fakel vs Rostov FK
Đối đầu Fakel vs Rostov FK
Phong độ Fakel gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Fakel vs Rostov FK
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fakel vs Rostov FK trước đây
-
24/07/2023Rostov FK2 - 1Fakel1 - 1L
-
06/05/2023Rostov FK0 - 2Fakel0 - 0W
-
22/10/2022Fakel1 - 1Rostov FK0 - 0D
-
22/03/2012Rostov FK0 - 0Fakel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fakel vs Rostov FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel vs Rostov FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel vs Rostov FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Fakel (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fakel thắng
Bại: là số trận Fakel thua
Thắng: là số trận Fakel thắng
Bại: là số trận Fakel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fakel và Rostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 43 | 20 | 23 | 47 | T H T H T T |
2 | FC Krasnodar | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 23 | 13 | 43 | T H B H T B |
3 | Dynamo Moscow | 22 | 10 | 8 | 4 | 35 | 29 | 6 | 38 | T H T T B B |
4 | CSKA Moscow | 22 | 9 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 36 | T B H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 28 | 7 | 36 | T T B H H T |
6 | Spartak Moscow | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 35 | T H B H T B |
7 | Krylya Sovetov | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 33 | T B B B H T |
8 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T H B T B |
9 | Rostov FK | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 33 | 1 | 31 | B H T T T H |
10 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 8 | 4 | 10 | 20 | 23 | -3 | 28 | T B H T B B |
11 | Fakel | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | H H H T H B |
12 | Gazovik Orenburg | 22 | 5 | 8 | 9 | 24 | 29 | -5 | 23 | B H H T H T |
13 | Baltika Kaliningrad | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 27 | -6 | 20 | B H B T B T |
14 | Terek Grozny | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 36 | -15 | 20 | H T B B B B |
15 | Ural Sverdlovsk Oblast | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 35 | -15 | 20 | B B B B H B |
16 | FK Sochi | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 37 | -13 | 18 | H H H H H T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: