Đối đầu FC Murom vs Khimik Dzerzhinsk, 21h00 ngày 20/10
Kết quả FC Murom vs Khimik Dzerzhinsk
Đối đầu FC Murom vs Khimik Dzerzhinsk
Phong độ FC Murom gần đây
Phong độ Khimik Dzerzhinsk gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FC Murom vs Khimik Dzerzhinsk
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Murom vs Khimik Dzerzhinsk trước đây
-
04/09/2024FC Murom2 - 2Khimik Dzerzhinsk0 - 2D
-
31/08/2022Khimik Dzerzhinsk1 - 2FC Murom1 - 0W
-
25/08/2024Khimik Dzerzhinsk2 - 2FC Murom0 - 1D
-
24/10/2022FC Murom0 - 0Khimik Dzerzhinsk0 - 0D
-
27/08/2022Khimik Dzerzhinsk1 - 2FC Murom1 - 2W
-
25/10/2021FC Murom1 - 1Khimik Dzerzhinsk0 - 1D
-
04/09/2021Khimik Dzerzhinsk2 - 1FC Murom2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Murom vs Khimik Dzerzhinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Murom vs Khimik Dzerzhinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Murom vs Khimik Dzerzhinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Murom vs Khimik Dzerzhinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Murom (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
FC Murom (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Murom thắng
Bại: là số trận FC Murom thua
Thắng: là số trận FC Murom thắng
Bại: là số trận FC Murom thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Murom và Khimik Dzerzhinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 12 | 11 | 28 | H T T B T H |
2 | Spartak Kostroma | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T H B T H H |
3 | PFK Kuban | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T T T T |
4 | Volgar-Gazprom Astrachan | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H H H T B T |
5 | FK Leningradets | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H B T T H H |
6 | Avangard | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H B H T B |
7 | Veles | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H B T B H B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | H T B H B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B B H H T |
10 | FK Kaluga | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 22 | -9 | 9 | H H B H H B |
Cập nhật: