Đối đầu FK Chayka Pesch vs FC Ufa, 18h00 ngày 02/3
Kết quả FK Chayka Pesch vs FC Ufa
Đối đầu FK Chayka Pesch vs FC Ufa
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Phong độ FC Ufa gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Chayka Pesch vs FC Ufa
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs FC Ufa trước đây
-
20/09/2024FC Ufa0 - 1FK Chayka Pesch0 - 1W
-
24/04/2024FK Chayka Pesch1 - 0FC Ufa1 - 0W
-
10/03/2024FC Ufa2 - 2FK Chayka Pesch1 - 0D
-
12/11/2023FC Ufa2 - 1FK Chayka Pesch0 - 1L
-
16/07/2023FK Chayka Pesch2 - 1FC Ufa1 - 1W
-
16/06/2021FC Ufa2 - 1FK Chayka Pesch2 - 0L
-
25/09/2019FK Chayka Pesch0 - 1FC Ufa0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Chayka Pesch vs FC Ufa
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs FC Ufa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs FC Ufa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs FC Ufa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Chayka Pesch và FC Ufa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 22 | 12 | 3 | 7 | 33 | 27 | 6 | 39 | B T T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
5 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
6 | Yenisey Krasnoyarsk | 22 | 9 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 30 | T B B H T T |
7 | Arsenal Tula | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 18 | 1 | 30 | B H H B B B |
8 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
9 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
10 | FK Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T B H H H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | H B B H B T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 20 | 0 | 25 | B T B B B T |
13 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | H T B H H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 25 | -13 | 18 | B H B B B B |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | T B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: