Đối đầu FK Sochi vs FC Ufa, 21h00 ngày 22/11
Kết quả FK Sochi vs FC Ufa
Đối đầu FK Sochi vs FC Ufa
Phong độ FK Sochi gần đây
Phong độ FC Ufa gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Sochi vs FC Ufa
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sochi vs FC Ufa trước đây
-
25/08/2024FC Ufa3 - 4FK Sochi3 - 1W
-
23/03/2014FC Ufa3 - 0FK Sochi3 - 0L
-
23/08/2013FK Sochi2 - 0FC Ufa1 - 0W
-
01/04/2013FC Ufa1 - 2FK Sochi0 - 2W
-
10/04/2022FC Ufa1 - 2FK Sochi0 - 1W
-
12/09/2021FK Sochi3 - 1FC Ufa2 - 0W
-
25/04/2021FC Ufa2 - 3FK Sochi1 - 2W
-
06/11/2020FK Sochi1 - 1FC Ufa0 - 0D
-
24/11/2019FC Ufa1 - 1FK Sochi0 - 1D
-
05/08/2019FK Sochi0 - 0FC Ufa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Sochi vs FC Ufa
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs FC Ufa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs FC Ufa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 4 | 3 | 0 | 1 |
VĐQG Nga | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs FC Ufa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sochi (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FK Sochi (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sochi và FC Ufa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | 39 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 19 | 9 | 10 | 0 | 36 | 15 | 21 | 37 | T T H T T H |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H B H T T |
4 | FK Sochi | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 10 | 31 | H T B T H T |
5 | Arsenal Tula | 19 | 6 | 12 | 1 | 17 | 12 | 5 | 30 | H H H B H H |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T H B B T T |
7 | FK Chayka Pesch | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B H |
8 | Rotor Volgograd | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T B B H T |
9 | SKA Khabarovsk | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H T B T H |
10 | Rodina Moskva | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 17 | 1 | 24 | H B H H T B |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B B H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B T B T B |
14 | FC Ufa | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 20 | B B T T B T |
15 | Shinnik Yaroslavl | 19 | 4 | 7 | 8 | 12 | 20 | -8 | 19 | B B H T B H |
16 | Sokol | 19 | 4 | 7 | 8 | 10 | 23 | -13 | 19 | B B H T B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B T B B H B |
18 | Tyumen | 19 | 2 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: