Đối đầu FK Chayka Pesch vs Ural Sverdlovsk Oblast, 18h00 ngày 01/12
Kết quả FK Chayka Pesch vs Ural Sverdlovsk Oblast
Đối đầu FK Chayka Pesch vs Ural Sverdlovsk Oblast
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Chayka Pesch vs Ural Sverdlovsk Oblast
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Ural Sverdlovsk Oblast trước đây
-
18/08/2024Ural Sverdlovsk Oblast2 - 0FK Chayka Pesch1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Chayka Pesch vs Ural Sverdlovsk Oblast
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Ural Sverdlovsk Oblast: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Ural Sverdlovsk Oblast: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chayka Pesch vs Ural Sverdlovsk Oblast: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Chayka Pesch và Ural Sverdlovsk Oblast trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 20 | 10 | 10 | 0 | 38 | 16 | 22 | 40 | T H T T H T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | H B H T T T |
4 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 26 | 3 | 33 | H B B T T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 20 | 7 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | T B B H T T |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 22 | 1 | 27 | H T T B H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Rodina Moskva | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | B H H T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 21 | -4 | 23 | H H B B H B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 17 | 1 | 22 | B T B T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 20 | B T T B T B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 34 | -18 | 12 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: