Đối đầu FK Leningradets vs Khimki, 21h00 ngày 12/5
Kết quả FK Leningradets vs Khimki
Đối đầu FK Leningradets vs Khimki
Phong độ FK Leningradets gần đây
Phong độ Khimki gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Leningradets vs Khimki
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Leningradets vs Khimki trước đây
-
23/09/2023Khimki2 - 1FK Leningradets1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Leningradets vs Khimki
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Leningradets vs Khimki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Leningradets vs Khimki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Leningradets vs Khimki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Leningradets (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Leningradets (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Leningradets thắng
Bại: là số trận FK Leningradets thua
Thắng: là số trận FK Leningradets thắng
Bại: là số trận FK Leningradets thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Leningradets và Khimki trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir-M Novosibirsk | 12 | 5 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 21 | H T H B H H |
2 | FC Ufa | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 8 | 6 | 21 | B T B T T H |
3 | Rotor Volgograd | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | H B B T T T |
4 | FK Chayka Pesch | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 12 | 1 | 18 | H H T B T B |
5 | Rodina Moskva II | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 16 | T H H T B T |
6 | FK Krasnodar 2 | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B B H T B |
7 | Chelyabinsk | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 13 | H B H H B T |
8 | FC Murom | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 13 | B T T B B H |
9 | Veles | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 12 | H B T T H H |
10 | Metallurg Lipetsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 10 | B T H B B B |
Cập nhật: