Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Makhachkala, 22h59 ngày 15/4
Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Makhachkala
Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Makhachkala
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Makhachkala
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Makhachkala trước đây
-
05/11/2023FK Makhachkala1 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0L
-
06/05/2023FK Makhachkala2 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 0L
-
16/10/2022Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 1FK Makhachkala1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Makhachkala
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Makhachkala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Makhachkala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Makhachkala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thắng
Bại: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thua
Thắng: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thắng
Bại: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftekhimik Nizhnekamsk và FK Makhachkala trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir-M Novosibirsk | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | T H T T T H |
2 | Rotor Volgograd | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 11 | T H T B T H |
3 | FK Chayka Pesch | 7 | 2 | 5 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | H T H H T H |
4 | FC Ufa | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 11 | H H T B T B |
5 | FK Krasnodar 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 9 | T H H T B H |
6 | Rodina Moskva II | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 8 | B H H T B T |
7 | Chelyabinsk | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | T T H B B H |
8 | Metallurg Lipetsk | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 6 | B H B H B T |
9 | FC Murom | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B T B B |
10 | Veles | 7 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8 | -6 | 4 | B B B B T H |
Cập nhật: