Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK, 18h00 ngày 19/10
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK trước đây
-
21/02/2024Rostov FK0 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
26/11/2023Rostov FK1 - 0FK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
27/08/2023FK Nizhny Novgorod1 - 0Rostov FK0 - 0W
-
12/03/2023Rostov FK2 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
14/08/2022FK Nizhny Novgorod3 - 4Rostov FK1 - 2L
-
02/04/2022Rostov FK1 - 2FK Nizhny Novgorod1 - 2W
-
22/08/2021FK Nizhny Novgorod1 - 2Rostov FK1 - 1L
-
16/03/2023FK Nizhny Novgorod0 - 1Rostov FK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nga | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FK Nizhny Novgorod (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod và Rostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Moscow | 11 | 9 | 0 | 2 | 26 | 14 | 12 | 27 | T B T T T T |
3 | Zenit St. Petersburg | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 4 | 19 | 26 | H T T T B T |
4 | CSKA Moscow | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 7 | 14 | 20 | T T B H T T |
5 | Dynamo Moscow | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | B H T H T B |
6 | Spartak Moscow | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 19 | H T H H B T |
7 | Rubin Kazan | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | T B B H H T |
8 | Akron Togliatti | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 12 | B H T B T H |
9 | Rostov FK | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 12 | B T B H B B |
10 | FK Makhachkala | 11 | 2 | 5 | 4 | 5 | 9 | -4 | 11 | B T H H B H |
11 | Krylya Sovetov | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 11 | T B T H H B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H B T H |
13 | Khimki | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B H H B |
14 | Gazovik Orenburg | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 7 | B H B H B B |
15 | Fakel | 11 | 1 | 4 | 6 | 5 | 18 | -13 | 7 | T B H B H H |
16 | Terek Grozny | 11 | 0 | 6 | 5 | 7 | 20 | -13 | 6 | H H B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: