Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow, 18h15 ngày 27/10
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ Spartak Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow trước đây
-
05/05/2024FK Nizhny Novgorod0 - 0Spartak Moscow0 - 0D
-
22/10/2023Spartak Moscow2 - 0FK Nizhny Novgorod1 - 0L
-
28/05/2023Spartak Moscow0 - 0FK Nizhny Novgorod0 - 0D
-
02/10/2022FK Nizhny Novgorod1 - 2Spartak Moscow1 - 0L
-
19/03/2022FK Nizhny Novgorod1 - 1Spartak Moscow0 - 0D
-
08/08/2021Spartak Moscow1 - 2FK Nizhny Novgorod0 - 2W
-
19/09/2023FK Nizhny Novgorod0 - 3Spartak Moscow0 - 1L
-
09/08/2023Spartak Moscow5 - 4FK Nizhny Novgorod3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FK Nizhny Novgorod (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod và Spartak Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 12 | 9 | 3 | 0 | 25 | 5 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 29 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 12 | 9 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 27 | B T T T T B |
4 | CSKA Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 7 | 15 | 23 | T B H T T T |
5 | Dynamo Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H T H T B T |
6 | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B T B |
7 | Rubin Kazan | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B H H T B |
8 | Rostov FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B B H |
9 | Akron Togliatti | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 26 | -9 | 13 | T B T H B H |
10 | FK Makhachkala | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 11 | -5 | 12 | H H B H B H |
11 | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T H H B H |
12 | FK Nizhny Novgorod | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T H H |
13 | Khimki | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B H H B T |
14 | Fakel | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 20 | -12 | 10 | B H B H H T |
15 | Gazovik Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 8 | H B H B B H |
16 | Terek Grozny | 12 | 0 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 6 | H B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: