Đối đầu Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod, 18h00 ngày 28/4
Kết quả Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod trước đây
-
14/08/2023FK Nizhny Novgorod2 - 0Terek Grozny2 - 0L
-
11/11/2022FK Nizhny Novgorod3 - 2Terek Grozny1 - 0L
-
10/09/2022Terek Grozny1 - 3FK Nizhny Novgorod0 - 1L
-
07/05/2022FK Nizhny Novgorod0 - 1Terek Grozny0 - 0W
-
07/11/2021Terek Grozny3 - 1FK Nizhny Novgorod1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs FK Nizhny Novgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terek Grozny (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Terek Grozny (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terek Grozny và FK Nizhny Novgorod trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 25 | 15 | 5 | 5 | 44 | 22 | 22 | 50 | T H T T T B |
2 | FC Krasnodar | 25 | 14 | 7 | 4 | 41 | 25 | 16 | 49 | B H T B T T |
3 | Dynamo Moscow | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 33 | 9 | 44 | T B B B T T |
4 | Lokomotiv Moscow | 25 | 10 | 11 | 4 | 42 | 34 | 8 | 41 | H H T H H T |
5 | Krylya Sovetov | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 35 | 8 | 39 | B H T T B T |
6 | Spartak Moscow | 25 | 11 | 6 | 8 | 34 | 29 | 5 | 39 | B H T B T H |
7 | CSKA Moscow | 25 | 9 | 11 | 5 | 44 | 33 | 11 | 38 | T H T H B H |
8 | Rostov FK | 25 | 10 | 7 | 8 | 37 | 38 | -1 | 37 | T T H T B T |
9 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 30 | -7 | 36 | B T B B H T |
10 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 8 | 4 | 13 | 24 | 33 | -9 | 28 | T B B B B B |
11 | Gazovik Orenburg | 25 | 6 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 26 | T H T T B B |
12 | Fakel | 25 | 6 | 8 | 11 | 19 | 28 | -9 | 26 | T H B B B B |
13 | Terek Grozny | 25 | 7 | 5 | 13 | 24 | 37 | -13 | 26 | B B B B T T |
14 | Ural Sverdlovsk Oblast | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B T H B |
15 | Baltika Kaliningrad | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T B T T B |
16 | FK Sochi | 25 | 4 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 19 | H H H T H B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: