Đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Nizhny Novgorod Youth, 19h00 ngày 15/3
Kết quả CSKA Moscow (R) vs FK Nizhny Novgorod Youth
Đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Nizhny Novgorod Youth
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: CSKA Moscow (R) vs FK Nizhny Novgorod Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Nizhny Novgorod Youth trước đây
-
03/11/2023CSKA Moscow (R)2 - 0FK Nizhny Novgorod Youth1 - 0W
-
28/10/2022CSKA Moscow (R)4 - 2FK Nizhny Novgorod Youth0 - 2W
-
19/08/2022FK Nizhny Novgorod Youth3 - 3CSKA Moscow (R)2 - 1D
-
01/10/2021CSKA Moscow (R)0 - 1FK Nizhny Novgorod Youth0 - 1L
-
20/08/2021FK Nizhny Novgorod Youth0 - 3CSKA Moscow (R)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Nizhny Novgorod Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Nizhny Novgorod Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow (R) vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (R) (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
CSKA Moscow (R) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow (R) thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow (R) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow (R) và FK Nizhny Novgorod Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
2 | FK Rostov Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Chertanovo Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | FC Terek Groznyi Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | FK Nizhny Novgorod Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | FK Ural Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | CSKA Moscow (R) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | FK Orenburg Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
10 | Fakel Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 | B |
Cập nhật: