Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Zenit St.Petersburg Youth, 17h00 ngày 26/7
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: FK Nizhny Novgorod Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Zenit St.Petersburg Youth trước đây
-
26/04/2024Zenit St.Petersburg Youth3 - 1FK Nizhny Novgorod Youth3 - 0L
-
18/08/2023Zenit St.Petersburg Youth4 - 0FK Nizhny Novgorod Youth3 - 0L
-
21/10/2022FK Nizhny Novgorod Youth0 - 1Zenit St.Petersburg Youth0 - 0L
-
12/08/2022Zenit St.Petersburg Youth2 - 0FK Nizhny Novgorod Youth2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Nizhny Novgorod Youth (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod Youth và Zenit St.Petersburg Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 15 | 12 | 0 | 3 | 48 | 15 | 33 | 36 | T T T B T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 15 | 11 | 1 | 3 | 34 | 15 | 19 | 34 | T B B T H B |
3 | FK Rostov Youth | 15 | 10 | 1 | 4 | 30 | 18 | 12 | 31 | T T T T H B |
4 | Dinamo Moscow Youth | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 27 | H T T T T B |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 27 | 3 | 22 | B B T T T T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 28 | -9 | 16 | B H T B B T |
7 | Fakel Youth | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 26 | -13 | 16 | B H B T B T |
8 | FK Ural Youth | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 26 | -11 | 14 | H H B B B H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 15 | 1 | 6 | 8 | 17 | 39 | -22 | 9 | T B B B H H |
10 | FK Orenburg Youth | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 33 | -22 | 5 | B H B B H B |
Cập nhật: