Đối đầu FK Oryol vs FK Ryazan, 22h00 ngày 07/6
Kết quả FK Oryol vs FK Ryazan
Đối đầu FK Oryol vs FK Ryazan
Phong độ FK Oryol gần đây
Phong độ FK Ryazan gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Oryol vs FK Ryazan
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Oryol vs FK Ryazan trước đây
-
26/04/2017FK Ryazan3 - 0FK Oryol0 - 0L
-
09/10/2016FK Oryol1 - 1FK Ryazan1 - 0D
-
10/05/2016FK Ryazan1 - 0FK Oryol0 - 0L
-
27/09/2015FK Oryol0 - 0FK Ryazan0 - 0D
-
06/05/2015FK Oryol0 - 2FK Ryazan0 - 2L
-
17/09/2014FK Ryazan3 - 0FK Oryol2 - 0L
-
03/11/2013FK Oryol0 - 0FK Ryazan0 - 0D
-
17/08/2013FK Ryazan1 - 0FK Oryol1 - 0L
-
16/04/2013FK Ryazan1 - 1FK Oryol0 - 1D
-
14/08/2012FK Oryol1 - 1FK Ryazan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Oryol vs FK Ryazan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Oryol vs FK Ryazan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Oryol vs FK Ryazan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Oryol vs FK Ryazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Oryol (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
FK Oryol (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Oryol thắng
Bại: là số trận FK Oryol thua
Thắng: là số trận FK Oryol thắng
Bại: là số trận FK Oryol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Oryol và FK Ryazan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kompozit | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 12 | 7 | 22 | T T T B T H |
2 | Dinamo Vladivostok | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T T H T T T |
3 | FK Khimki B | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 17 | T T T H B T |
4 | FK Kosmos Dolgoprudny | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T T B T |
5 | FK Spartak Tambov | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T T B B H |
6 | SY Sakhalinsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 14 | B B T T H H |
7 | Arsenal Tula II | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 9 | 4 | 13 | T T B H B B |
8 | Zenit Penza | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | H B H T T B |
9 | FK Ryazan | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 10 | T B T T B B |
10 | FK Oryol | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 10 | T T T B H B |
11 | Strogino Moscow | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 9 | B B B B B T |
12 | Salyut-Energia Belgorod | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H B B H T T |
13 | SKA Khabarovsk II | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B H H H H |
14 | Kvant Obninsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 21 | -15 | 4 | B B B B T H |
15 | FK Kolomna | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B B H H H |
Cập nhật: