Đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth, 19h00 ngày 13/9
Kết quả Konopliev Youth vs FK Rostov Youth
Đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Konopliev Youth vs FK Rostov Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth trước đây
-
20/10/2023FK Rostov Youth4 - 0Konopliev Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Konopliev Youth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 29 | B T |
2 | Rubin Kazan (R) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 27 | T T |
3 | Fakel Youth | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 26 | T T |
4 | Strogino Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 22 | T H |
5 | FC Terek Groznyi Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 21 | B H |
6 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B |
7 | FK Ural Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 16 | B B |
8 | FK Orenburg Youth | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | T T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 12 | B B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B |
Cập nhật: