Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 21h00 ngày 09/11
Kết quả FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ trước đây
-
15/06/2024Krylya Sovetov Samara (W)1 - 0FK Ryazan (W)0 - 0L
-
09/09/2023FK Ryazan (W)2 - 1Krylya Sovetov Samara (W)2 - 1W
-
13/05/2023Krylya Sovetov Samara (W)1 - 2FK Ryazan (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ryazan Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Ryazan Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ryazan Nữ và Krylya Sovetov Samara Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |
Cập nhật: