Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga nữ 2024: FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ

  • FK Ryazan Nữ
    Giải đấu: VĐQG Nga nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/11/2024 17:00
    Số phút bù giờ:
    Krylya Sovetov Samara Nữ

Lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ trước đây

  • 15/06/2024
    Krylya Sovetov Samara (W)
    1 - 0
    FK Ryazan (W)
    0 - 0
    L
  • 09/09/2023
    FK Ryazan (W)
    2 - 1
    Krylya Sovetov Samara (W)
    2 - 1
    W
  • 13/05/2023
    Krylya Sovetov Samara (W)
    1 - 2
    FK Ryazan (W)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Ryazan Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
FK Ryazan Nữ (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ryazan NữKrylya Sovetov Samara Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 22 20 2 0 62 7 55 62 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 22 19 2 1 49 5 44 59 T T T B T T
3 Lokomotiv Moscow (W) 22 15 4 3 41 13 28 49 B H T T T T
4 Spartak Moscow (W) 22 14 4 4 46 16 30 46 H T B T T T
5 Dynamo Moscow (W) 22 12 2 8 30 24 6 38 H T T T B B
6 Zvezda 2005 (W) 22 9 5 8 23 25 -2 32 B T H T T B
7 Krasnodar FK (W) 23 8 3 12 22 33 -11 27 B H T T B T
8 FK Rostov (W) 22 7 1 14 19 33 -14 22 T B T B B B
9 Chertanovo Moscow (W) 23 5 4 14 20 34 -14 19 T T B B B T
10 Yenisey Krasnoyarsk (W) 22 5 3 14 13 41 -28 18 B B B B B B
11 FK Ryazan (W) 22 5 2 15 22 45 -23 17 T T B B B B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 22 3 8 11 13 38 -25 17 H H B B T B
13 Rubin Kazan (W) 22 1 2 19 14 60 -46 5 B B B T B B

Cập nhật: