Đối đầu Rotor Volgograd vs FK Sochi, 23h00 ngày 08/11
Kết quả Rotor Volgograd vs FK Sochi
Đối đầu Rotor Volgograd vs FK Sochi
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Phong độ FK Sochi gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rotor Volgograd vs FK Sochi
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs FK Sochi trước đây
-
14/09/2024FK Sochi0 - 0Rotor Volgograd0 - 0D
-
14/11/2018FK Sochi4 - 2Rotor Volgograd3 - 0L
-
04/08/2018Rotor Volgograd1 - 1FK Sochi0 - 0D
-
08/11/2017Rotor Volgograd0 - 0FK Sochi0 - 0D
-
26/07/2017FK Sochi0 - 3Rotor Volgograd0 - 0W
-
05/05/2014Rotor Volgograd3 - 1FK Sochi3 - 0W
-
13/10/2013FK Sochi0 - 0Rotor Volgograd0 - 0D
-
20/05/2013FK Sochi0 - 3Rotor Volgograd0 - 1W
-
08/05/2021FK Sochi2 - 1Rotor Volgograd1 - 1L
-
23/08/2020Rotor Volgograd1 - 2FK Sochi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rotor Volgograd vs FK Sochi
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs FK Sochi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs FK Sochi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 8 | 3 | 4 | 1 |
VĐQG Nga | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs FK Sochi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rotor Volgograd (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Rotor Volgograd (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotor Volgograd thắng
Bại: là số trận Rotor Volgograd thua
Thắng: là số trận Rotor Volgograd thắng
Bại: là số trận Rotor Volgograd thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rotor Volgograd và FK Sochi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |
Cập nhật: