Đối đầu FK Sochi vs Shinnik Yaroslavl, 18h00 ngày 23/3
Kết quả FK Sochi vs Shinnik Yaroslavl
Đối đầu FK Sochi vs Shinnik Yaroslavl
Phong độ FK Sochi gần đây
Phong độ Shinnik Yaroslavl gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Sochi vs Shinnik Yaroslavl
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sochi vs Shinnik Yaroslavl trước đây
-
04/08/2024Shinnik Yaroslavl0 - 2FK Sochi0 - 1W
-
19/05/2019FK Sochi0 - 0Shinnik Yaroslavl0 - 0D
-
28/10/2018Shinnik Yaroslavl1 - 1FK Sochi0 - 0D
-
31/03/2018FK Sochi0 - 0Shinnik Yaroslavl0 - 0D
-
06/09/2017Shinnik Yaroslavl1 - 2FK Sochi0 - 1W
-
22/11/2014Shinnik Yaroslavl2 - 1FK Sochi1 - 1L
-
03/08/2014FK Sochi1 - 1Shinnik Yaroslavl1 - 1D
-
16/03/2014Shinnik Yaroslavl0 - 1FK Sochi0 - 0W
-
12/08/2013FK Sochi0 - 0Shinnik Yaroslavl0 - 0D
-
25/09/2019Shinnik Yaroslavl0 - 0FK Sochi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Sochi vs Shinnik Yaroslavl
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Shinnik Yaroslavl: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Shinnik Yaroslavl: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 9 | 3 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Shinnik Yaroslavl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sochi (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
FK Sochi (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sochi và Shinnik Yaroslavl trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 25 | 15 | 8 | 2 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T H H T T |
2 | Torpedo Moscow | 25 | 12 | 12 | 1 | 40 | 18 | 22 | 48 | T T B H T H |
3 | FK Sochi | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 21 | 17 | 44 | T T T H T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H H B T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 40 | T T T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 38 | H T T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Rotor Volgograd | 25 | 7 | 12 | 6 | 20 | 19 | 1 | 33 | T H H H H B |
9 | Arsenal Tula | 24 | 6 | 14 | 4 | 19 | 18 | 1 | 32 | H B B B H H |
10 | FK Chayka Pesch | 24 | 6 | 12 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | H H H H B H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 25 | 7 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | B T B T B B |
12 | Rodina Moskva | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B B B H T H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 24 | 5 | 10 | 9 | 14 | 22 | -8 | 25 | H H H H B T |
15 | FC Ufa | 25 | 5 | 7 | 13 | 23 | 39 | -16 | 22 | B B H H B B |
16 | Alania Vladikavkaz | 25 | 5 | 7 | 13 | 14 | 30 | -16 | 22 | B B B H B T |
17 | Sokol | 25 | 4 | 9 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | B B H B H B |
18 | Tyumen | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 38 | -18 | 19 | T B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: