Đối đầu FK Ural-2 vs FK Volna Nizhegorodskaya, 16h00 ngày 17/8
Kết quả FK Ural-2 vs FK Volna Nizhegorodskaya
Đối đầu FK Ural-2 vs FK Volna Nizhegorodskaya
Phong độ FK Ural-2 gần đây
Phong độ FK Volna Nizhegorodskaya gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Ural-2 vs FK Volna Nizhegorodskaya
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ural-2 vs FK Volna Nizhegorodskaya trước đây
-
11/05/2024FK Volna Nizhegorodskaya0 - 2FK Ural-20 - 1W
-
10/06/2021FK Volna Nizhegorodskaya1 - 3FK Ural-21 - 0W
-
15/08/2020FK Ural-22 - 1FK Volna Nizhegorodskaya1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Ural-2 vs FK Volna Nizhegorodskaya
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural-2 vs FK Volna Nizhegorodskaya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural-2 vs FK Volna Nizhegorodskaya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural-2 vs FK Volna Nizhegorodskaya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ural-2 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Ural-2 (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ural-2 thắng
Bại: là số trận FK Ural-2 thua
Thắng: là số trận FK Ural-2 thắng
Bại: là số trận FK Ural-2 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ural-2 và FK Volna Nizhegorodskaya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 43 | T T B T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 17 | 11 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 35 | B T B H T T |
3 | Kompozit | 17 | 11 | 2 | 4 | 33 | 24 | 9 | 35 | B T T B H T |
4 | FK Khimki B | 17 | 10 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 32 | T B B T T T |
5 | SY Sakhalinsk | 16 | 9 | 2 | 5 | 18 | 12 | 6 | 29 | T T B T T B |
6 | Salyut-Energia Belgorod | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 27 | H H T T T H |
7 | Arsenal Tula II | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 20 | 4 | 24 | T H H B B T |
8 | FK Spartak Tambov | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | H T H H B T |
9 | FK Ryazan | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | H B T H H B |
10 | Zenit Penza | 17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 19 | T H B H H H |
11 | Strogino Moscow | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H H B T B |
12 | FK Oryol | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 23 | -5 | 16 | B H T B H B |
13 | Kvant Obninsk | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 13 | H H T B B B |
14 | SKA Khabarovsk II | 17 | 2 | 4 | 11 | 21 | 38 | -17 | 10 | B T B B B B |
15 | FK Kolomna | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: