Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Khimik Dzerzhinsk, 16h00 ngày 31/8
Kết quả Irtysh 1946 Omsk vs Khimik Dzerzhinsk
Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Khimik Dzerzhinsk
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
Phong độ Khimik Dzerzhinsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Irtysh 1946 Omsk vs Khimik Dzerzhinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Khimik Dzerzhinsk trước đây
-
25/05/2024Irtysh 1946 Omsk1 - 1Khimik Dzerzhinsk1 - 0D
-
13/04/2024Khimik Dzerzhinsk1 - 1Irtysh 1946 Omsk1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Khimik Dzerzhinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Khimik Dzerzhinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Khimik Dzerzhinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Khimik Dzerzhinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irtysh 1946 Omsk (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Irtysh 1946 Omsk (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Irtysh 1946 Omsk và Khimik Dzerzhinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H T T T T H |
2 | Veles | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 | H T H T T B |
3 | Spartak Kostroma | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T B T B T |
4 | Avangard | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H H T H B T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H T B H T |
6 | FK Leningradets | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B H H H H |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | 6 | H B H T H B |
8 | PFK Kuban | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H H B B H T |
9 | FK Kaluga | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H B H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B H B B H B |
Cập nhật: