Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Rodina Moskva II, 13h00 ngày 22/9
Kết quả Irtysh 1946 Omsk vs Rodina Moskva II
Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Rodina Moskva II
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
Phong độ Rodina Moskva II gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Irtysh 1946 Omsk vs Rodina Moskva II
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Rodina Moskva II trước đây
-
27/07/2024Rodina Moskva II2 - 1Irtysh 1946 Omsk1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Rodina Moskva II
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Rodina Moskva II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Rodina Moskva II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Rodina Moskva II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irtysh 1946 Omsk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Irtysh 1946 Omsk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Irtysh 1946 Omsk và Rodina Moskva II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 10 | 8 | 21 | T T H T H T |
2 | Spartak Kostroma | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 | T B T T T H |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | B H T T H H |
4 | Veles | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | T T B B H B |
5 | Avangard | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | H B T B H H |
6 | FK Leningradets | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | H H H T H B |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 10 | T H B B H T |
8 | PFK Kuban | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B H T B B T |
9 | FK Kaluga | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 7 | B H B B H H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 6 | B H B T H B |
Cập nhật: