Đối đầu Torpedo Miass vs Irtysh 1946 Omsk, 22h00 ngày 25/8
Kết quả Torpedo Miass vs Irtysh 1946 Omsk
Đối đầu Torpedo Miass vs Irtysh 1946 Omsk
Phong độ Torpedo Miass gần đây
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Torpedo Miass vs Irtysh 1946 Omsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 17:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Irtysh 1946 Omsk trước đây
-
11/05/2024Torpedo Miass0 - 2Irtysh 1946 Omsk0 - 0L
-
30/03/2024Irtysh 1946 Omsk1 - 1Torpedo Miass0 - 1D
-
21/05/2023Irtysh 1946 Omsk0 - 0Torpedo Miass0 - 0D
-
29/10/2022Torpedo Miass0 - 4Irtysh 1946 Omsk0 - 1L
-
09/09/2022Irtysh 1946 Omsk0 - 0Torpedo Miass0 - 0D
-
13/04/2022Torpedo Miass2 - 0Irtysh 1946 Omsk1 - 0W
-
17/09/2021Irtysh 1946 Omsk1 - 0Torpedo Miass0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Miass vs Irtysh 1946 Omsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Irtysh 1946 Omsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Irtysh 1946 Omsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Irtysh 1946 Omsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Miass (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Torpedo Miass (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Miass thắng
Bại: là số trận Torpedo Miass thua
Thắng: là số trận Torpedo Miass thắng
Bại: là số trận Torpedo Miass thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Miass và Irtysh 1946 Omsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Veles | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 11 | H T H T T |
3 | Spartak Kostroma | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B T B |
4 | FK Leningradets | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 | T B H H H |
5 | Avangard | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H T H B |
6 | Tekstilshchik Ivanovo | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B H T H |
7 | FK Kaluga | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | T B H B H |
8 | Volgar-Gazprom Astrachan | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H T B H |
9 | PFK Kuban | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | H H B B H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B B H |
Cập nhật: