Đối đầu Metallurg Lipetsk vs Khimik Dzerzhinsk, 20h00 ngày 17/8
Kết quả Metallurg Lipetsk vs Khimik Dzerzhinsk
Đối đầu Metallurg Lipetsk vs Khimik Dzerzhinsk
Phong độ Metallurg Lipetsk gần đây
Phong độ Khimik Dzerzhinsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Metallurg Lipetsk vs Khimik Dzerzhinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Khimik Dzerzhinsk trước đây
-
01/03/2023Khimik Dzerzhinsk2 - 1Metallurg Lipetsk1 - 1L
-
31/08/2014Metallurg Lipetsk1 - 1Khimik Dzerzhinsk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Metallurg Lipetsk vs Khimik Dzerzhinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Khimik Dzerzhinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Khimik Dzerzhinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Khimik Dzerzhinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metallurg Lipetsk (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Metallurg Lipetsk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metallurg Lipetsk thắng
Bại: là số trận Metallurg Lipetsk thua
Thắng: là số trận Metallurg Lipetsk thắng
Bại: là số trận Metallurg Lipetsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metallurg Lipetsk và Khimik Dzerzhinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Veles | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 11 | H T H T T |
2 | Chelyabinsk | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 3 | 10 | H T T T |
3 | Spartak Kostroma | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T B T |
4 | Avangard | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H T H B |
5 | FK Leningradets | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | T B H H |
6 | Tekstilshchik Ivanovo | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 9 | -2 | 5 | H B H T |
7 | FK Kaluga | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T B H B |
8 | Volgar-Gazprom Astrachan | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H T B |
9 | PFK Kuban | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | H H B B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B |
Cập nhật: