Đối đầu Akron Togliatti vs Khimki, 20h30 ngày 15/9
Kết quả Akron Togliatti vs Khimki
Đối đầu Akron Togliatti vs Khimki
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Khimki gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Akron Togliatti vs Khimki
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs Khimki trước đây
-
12/11/2023Khimki2 - 2Akron Togliatti0 - 0D
-
02/10/2023Akron Togliatti0 - 2Khimki0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Akron Togliatti vs Khimki
- Thống kê lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs Khimki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs Khimki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs Khimki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akron Togliatti (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Akron Togliatti (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akron Togliatti thắng
Bại: là số trận Akron Togliatti thua
Thắng: là số trận Akron Togliatti thắng
Bại: là số trận Akron Togliatti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akron Togliatti và Khimki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 1 | 18 | 20 | T T H H T T |
2 | Lokomotiv Moscow | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 18 | T T T T B T |
3 | FC Krasnodar | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | H H T T T T |
4 | Spartak Moscow | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
5 | CSKA Moscow | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 5 | 10 | 13 | T B B T T B |
6 | Dynamo Moscow | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T B T B H |
7 | Rostov FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | T B H T B T |
8 | Rubin Kazan | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B H T T B B |
9 | Krylya Sovetov | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B T B T |
10 | FK Makhachkala | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 8 | H B B T B T |
11 | FK Nizhny Novgorod | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | T T B B B H |
12 | Khimki | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | B T B H H B |
13 | Gazovik Orenburg | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B H B B H B |
14 | Akron Togliatti | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | T B H B B H |
15 | Terek Grozny | 7 | 0 | 5 | 2 | 4 | 10 | -6 | 5 | H B H B H H |
16 | Fakel | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 5 | H B B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: