Đối đầu Krylya Sovetov vs Khimki, 20h30 ngày 29/9
Kết quả Krylya Sovetov vs Khimki
Đối đầu Krylya Sovetov vs Khimki
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
Phong độ Khimki gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Krylya Sovetov vs Khimki
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Khimki trước đây
-
13/07/2024Khimki2 - 2Krylya Sovetov1 - 1D
-
25/02/2024Khimki1 - 1Krylya Sovetov0 - 0D
-
19/02/2022Khimki3 - 7Krylya Sovetov0 - 0W
-
14/11/2021Khimki0 - 4Krylya Sovetov0 - 1W
-
15/04/2023Krylya Sovetov0 - 0Khimki0 - 0D
-
10/09/2022Khimki0 - 0Krylya Sovetov0 - 0D
-
24/04/2022Khimki4 - 1Krylya Sovetov1 - 1L
-
06/11/2021Krylya Sovetov3 - 0Khimki2 - 0W
-
22/02/2021Khimki0 - 4Krylya Sovetov0 - 1W
-
12/11/2017Krylya Sovetov2 - 0Khimki1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov vs Khimki
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Khimki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Khimki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
VĐQG Nga | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov vs Khimki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Krylya Sovetov (sân khách) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov và Khimki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 24 | T T B T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 9 | 7 | 2 | 0 | 22 | 2 | 20 | 23 | T H H T T T |
3 | FC Krasnodar | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 21 | T T T T T T |
4 | CSKA Moscow | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 6 | 13 | 17 | B T T B H T |
5 | Dynamo Moscow | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | B T B H T H |
6 | Spartak Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T H T H H B |
7 | Rostov FK | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H T B T B H |
8 | Rubin Kazan | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T B B H H |
9 | FK Makhachkala | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 10 | B T B T H H |
10 | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B T B T H |
11 | FK Nizhny Novgorod | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B B H B T |
12 | Akron Togliatti | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 18 | -6 | 8 | H B B H T B |
13 | Gazovik Orenburg | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H B H B |
14 | Khimki | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | B H H B B H |
15 | Terek Grozny | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 18 | -11 | 6 | B H H B H B |
16 | Fakel | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 17 | -13 | 6 | B T B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: