Đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Konopliev Youth, 19h00 ngày 20/9
Kết quả Dinamo Moscow Youth vs Konopliev Youth
Đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Konopliev Youth
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
Phong độ Konopliev Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Dinamo Moscow Youth vs Konopliev Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Konopliev Youth trước đây
-
27/10/2023Konopliev Youth2 - 0Dinamo Moscow Youth1 - 0L
-
26/11/2021Dinamo Moscow Youth4 - 1Konopliev Youth2 - 0W
-
27/07/2021Konopliev Youth3 - 1Dinamo Moscow Youth1 - 1L
-
05/05/2021Konopliev Youth2 - 4Dinamo Moscow Youth2 - 2W
-
03/04/2021Dinamo Moscow Youth1 - 2Konopliev Youth0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Konopliev Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Konopliev Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Konopliev Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Konopliev Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Moscow Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dinamo Moscow Youth (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Moscow Youth và Konopliev Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 32 | B T T |
2 | Rubin Kazan (R) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 30 | T T T |
3 | Fakel Youth | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 29 | T T T |
4 | Strogino Youth | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 22 | T H B |
5 | Krylya Sovetov Samara Youth | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 22 | T B T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 21 | B H B |
7 | FK Ural Youth | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 16 | B B B |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 15 | B B T |
9 | FK Orenburg Youth | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 12 | T T B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B |
Cập nhật: