Đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth, 21h00 ngày 01/8
Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth
Đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
Phong độ Konopliev Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth trước đây
-
10/05/2024Konopliev Youth1 - 5Lokomotiv Moscow Youth0 - 1W
-
28/07/2023Lokomotiv Moscow Youth9 - 0Konopliev Youth6 - 0W
-
09/12/2020Lokomotiv Moscow Youth6 - 0Konopliev Youth4 - 0W
-
28/10/2020Konopliev Youth0 - 2Lokomotiv Moscow Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Konopliev Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow Youth (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Lokomotiv Moscow Youth (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow Youth và Konopliev Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 16 | 13 | 0 | 3 | 54 | 16 | 38 | 39 | T T B T T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 16 | 12 | 1 | 3 | 42 | 15 | 27 | 37 | B B T H B T |
3 | FK Rostov Youth | 16 | 10 | 2 | 4 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T T H B H |
4 | Dinamo Moscow Youth | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T T T T B H |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 25 | B T T T T T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 34 | -14 | 16 | H T B B T B |
7 | Fakel Youth | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 27 | -14 | 16 | H B T B T B |
8 | FK Ural Youth | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 15 | H B B B H H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 47 | -30 | 9 | B B B H H B |
10 | FK Orenburg Youth | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 34 | -22 | 6 | H B B H B H |
Cập nhật: