Đối đầu Strogino Youth vs Konopliev Youth, 21h00 ngày 28/6
Kết quả Strogino Youth vs Konopliev Youth
Đối đầu Strogino Youth vs Konopliev Youth
Phong độ Strogino Youth gần đây
Phong độ Konopliev Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Strogino Youth vs Konopliev Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strogino Youth vs Konopliev Youth trước đây
-
29/03/2024Konopliev Youth3 - 2Strogino Youth1 - 1L
-
19/11/2021Konopliev Youth0 - 4Strogino Youth0 - 3W
-
30/07/2021Strogino Youth1 - 2Konopliev Youth0 - 1L
-
10/03/2021Konopliev Youth1 - 3Strogino Youth1 - 0W
-
17/10/2020Strogino Youth3 - 0Konopliev Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Strogino Youth vs Konopliev Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Strogino Youth vs Konopliev Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strogino Youth vs Konopliev Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strogino Youth vs Konopliev Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strogino Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Strogino Youth (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strogino Youth thắng
Bại: là số trận Strogino Youth thua
Thắng: là số trận Strogino Youth thắng
Bại: là số trận Strogino Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strogino Youth và Konopliev Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 30 | T T T T T B |
2 | CSKA Moscow (R) | 11 | 9 | 0 | 2 | 35 | 9 | 26 | 27 | T T T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 11 | 8 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 24 | T T B T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | B B T T H T |
5 | FK Ural Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | H T B B H H |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 23 | -5 | 10 | B H H B B B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | T B H B B H |
8 | Fakel Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 10 | B H T H B H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 27 | -14 | 7 | H B B H T B |
10 | FK Orenburg Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 24 | -19 | 4 | B B B B B H |
Cập nhật: