Đối đầu Rubin Kazan vs Krylya Sovetov, 00h15 ngày 14/9
Kết quả Rubin Kazan vs Krylya Sovetov
Đối đầu Rubin Kazan vs Krylya Sovetov
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rubin Kazan vs Krylya Sovetov
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Krylya Sovetov trước đây
-
04/07/2024Rubin Kazan2 - 2Krylya Sovetov1 - 0D
-
12/07/2023Rubin Kazan0 - 1Krylya Sovetov0 - 1L
-
28/01/2023Rubin Kazan2 - 1Krylya Sovetov1 - 0W
-
28/06/2022Rubin Kazan3 - 1Krylya Sovetov2 - 0W
-
26/03/2022Rubin Kazan0 - 5Krylya Sovetov0 - 0L
-
14/02/2022Rubin Kazan5 - 0Krylya Sovetov2 - 0W
-
14/04/2024Krylya Sovetov2 - 0Rubin Kazan1 - 0L
-
18/08/2023Rubin Kazan2 - 1Krylya Sovetov2 - 1W
-
11/12/2021Krylya Sovetov2 - 0Rubin Kazan0 - 0L
-
16/08/2021Rubin Kazan1 - 1Krylya Sovetov0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan vs Krylya Sovetov
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Krylya Sovetov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Krylya Sovetov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
VĐQG Nga | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Krylya Sovetov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 8 | 4 | 2 | 2 |
Rubin Kazan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan và Krylya Sovetov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 1 | 17 | 17 | T T T H H T |
2 | FC Krasnodar | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | H H T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 15 | B T T T T B |
4 | Spartak Moscow | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
5 | CSKA Moscow | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 4 | 11 | 13 | T T B B T T |
6 | Dynamo Moscow | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T B T B H |
7 | Rostov FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | T B H T B T |
8 | Rubin Kazan | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B B H T T B |
9 | FK Makhachkala | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 8 | H B B T B T |
10 | Khimki | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | B T B H H B |
11 | Gazovik Orenburg | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | H B H B B H |
12 | Krylya Sovetov | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | B T T B B B |
14 | Akron Togliatti | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | T B H B B H |
15 | Terek Grozny | 7 | 0 | 5 | 2 | 4 | 10 | -6 | 5 | H B H B H H |
16 | Fakel | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 4 | B H B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: