Đối đầu Khimki vs Lokomotiv Moscow, 22h30 ngày 19/9
Kết quả Khimki vs Lokomotiv Moscow
Đối đầu Khimki vs Lokomotiv Moscow
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
Cúp Quốc Gia Nga 2024-2025: Khimki vs Lokomotiv Moscow
-
Giải đấu: Cúp Quốc Gia NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimki vs Lokomotiv Moscow trước đây
-
28/08/2024Lokomotiv Moscow4 - 0Khimki2 - 0L
-
18/10/2022Lokomotiv Moscow1 - 0Khimki0 - 0L
-
28/09/2022Khimki0 - 5Lokomotiv Moscow0 - 2L
-
22/09/2016Khimki0 - 3Lokomotiv Moscow0 - 1L
-
30/04/2023Lokomotiv Moscow5 - 1Khimki1 - 0L
-
20/08/2022Khimki0 - 3Lokomotiv Moscow0 - 2L
-
06/03/2022Lokomotiv Moscow3 - 2Khimki2 - 1L
-
25/09/2021Khimki0 - 0Lokomotiv Moscow0 - 0D
-
17/12/2020Khimki3 - 2Lokomotiv Moscow1 - 2W
-
04/10/2020Lokomotiv Moscow2 - 1Khimki1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Khimki vs Lokomotiv Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Lokomotiv Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Lokomotiv Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 4 | 0 | 0 | 4 |
VĐQG Nga | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Lokomotiv Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Khimki (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
BXH Vòng Bảng Cúp Quốc Gia Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimki và Lokomotiv Moscow trên Bảng xếp hạng của Cúp Quốc Gia Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Quốc Gia Nga 2024-2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Rostov FK | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
3 | Khimki | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Gazovik Orenburg | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 0 |
Cập nhật: