Đối đầu Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 07/4
Kết quả Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow
Đối đầu Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow trước đây
-
11/11/2023Lokomotiv Moscow2 - 1Terek Grozny0 - 0L
-
11/03/2023Terek Grozny0 - 1Lokomotiv Moscow0 - 1L
-
04/09/2022Lokomotiv Moscow1 - 2Terek Grozny1 - 1W
-
19/03/2022Terek Grozny2 - 3Lokomotiv Moscow2 - 1L
-
20/11/2021Lokomotiv Moscow1 - 2Terek Grozny0 - 1W
-
28/11/2020Terek Grozny0 - 0Lokomotiv Moscow0 - 0D
-
26/08/2020Lokomotiv Moscow2 - 3Terek Grozny0 - 2W
-
08/03/2020Lokomotiv Moscow1 - 0Terek Grozny1 - 0L
-
18/10/2019Terek Grozny0 - 2Lokomotiv Moscow0 - 1L
-
13/04/2019Terek Grozny1 - 3Lokomotiv Moscow0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terek Grozny (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Terek Grozny (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terek Grozny và Lokomotiv Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 21 | 14 | 43 | T T H B H T |
2 | Zenit St. Petersburg | 21 | 12 | 5 | 4 | 40 | 19 | 21 | 41 | T B T H T H |
3 | Dynamo Moscow | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 27 | 7 | 38 | T T H T T B |
4 | CSKA Moscow | 21 | 8 | 9 | 4 | 36 | 27 | 9 | 33 | B T B H T H |
5 | Krylya Sovetov | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 33 | T B B B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 21 | 8 | 9 | 4 | 33 | 28 | 5 | 33 | H T T B H H |
7 | Spartak Moscow | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 26 | 1 | 32 | T B T H B H |
8 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 32 | T B T H B T |
9 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T B H T T T |
10 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 8 | 4 | 10 | 20 | 23 | -3 | 28 | T B H T B B |
11 | Fakel | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 20 | -2 | 26 | B H H H T H |
12 | Terek Grozny | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 27 | -7 | 20 | H T H T B B |
13 | Gazovik Orenburg | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | H B H H T H |
14 | Ural Sverdlovsk Oblast | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 35 | -15 | 20 | B B B B H B |
15 | Baltika Kaliningrad | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 17 | B H B H B T |
16 | FK Sochi | 21 | 3 | 5 | 13 | 21 | 35 | -14 | 14 | B B H H H H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: