Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 20h00 ngày 21/7
Kết quả Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ trước đây
-
09/03/2024Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Rubin Kazan (W)2 - 0L
-
03/09/2023Rubin Kazan (W)0 - 6Lokomotiv Moscow (W)0 - 3L
-
05/05/2023Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0L
-
15/05/2022Rubin Kazan (W)1 - 1Lokomotiv Moscow (W)0 - 1D
-
14/03/2022Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0L
-
06/11/2021Lokomotiv Moscow (W)4 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0L
-
23/06/2021Lokomotiv Moscow (W)9 - 0Rubin Kazan (W)5 - 0L
-
15/05/2021Rubin Kazan (W)0 - 3Lokomotiv Moscow (W)0 - 2L
-
22/07/2023Rubin Kazan (W)0 - 3Lokomotiv Moscow (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Rubin Kazan Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan Nữ và Lokomotiv Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | T T T T T H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 1 | 24 | 32 | T T T T H T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T B H |
4 | Dynamo Moscow (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 25 | T T B B T B |
5 | Spartak Moscow (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | T H T T H T |
6 | Krasnodar FK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | T B B H T T |
7 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | T H B B B H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B B B H T T |
9 | FK Rostov (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | H B B T B B |
10 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 9 | B H H T H T |
11 | FK Ryazan (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 20 | -7 | 7 | B B B B B B |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | H B B H B T |
13 | Rubin Kazan (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 36 | -31 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: