Đối đầu Znamya Truda vs Luki Energiya, 19h00 ngày 17/8
Kết quả Znamya Truda vs Luki Energiya
Đối đầu Znamya Truda vs Luki Energiya
Phong độ Znamya Truda gần đây
Phong độ Luki Energiya gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Znamya Truda vs Luki Energiya
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Znamya Truda vs Luki Energiya trước đây
-
05/05/2024Luki Energiya1 - 1Znamya Truda0 - 1D
-
12/11/2023Znamya Truda0 - 0Luki Energiya0 - 0D
-
28/05/2022Znamya Truda2 - 1Luki Energiya1 - 0W
-
23/04/2022Luki Energiya2 - 0Znamya Truda2 - 0L
-
29/04/2021Luki Energiya3 - 0Znamya Truda1 - 0L
-
20/09/2020Znamya Truda2 - 1Luki Energiya1 - 1W
-
16/07/2019Znamya Truda1 - 2Luki Energiya1 - 1L
-
03/05/2019Luki Energiya0 - 2Znamya Truda0 - 1W
-
21/09/2018Znamya Truda1 - 0Luki Energiya1 - 0W
-
04/11/2017Luki Energiya2 - 0Znamya Truda2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Znamya Truda vs Luki Energiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Znamya Truda vs Luki Energiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znamya Truda vs Luki Energiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znamya Truda vs Luki Energiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Znamya Truda (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Znamya Truda (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Znamya Truda thắng
Bại: là số trận Znamya Truda thua
Thắng: là số trận Znamya Truda thắng
Bại: là số trận Znamya Truda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Znamya Truda và Luki Energiya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 43 | T T B T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 17 | 11 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 35 | B T B H T T |
3 | Kompozit | 17 | 11 | 2 | 4 | 33 | 24 | 9 | 35 | B T T B H T |
4 | FK Khimki B | 17 | 10 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 32 | T B B T T T |
5 | SY Sakhalinsk | 16 | 9 | 2 | 5 | 18 | 12 | 6 | 29 | T T B T T B |
6 | Salyut-Energia Belgorod | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 27 | H H T T T H |
7 | Arsenal Tula II | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 20 | 4 | 24 | T H H B B T |
8 | FK Spartak Tambov | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | H T H H B T |
9 | FK Ryazan | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | H B T H H B |
10 | Zenit Penza | 17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 19 | T H B H H H |
11 | Strogino Moscow | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H H B T B |
12 | FK Oryol | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 23 | -5 | 16 | B H T B H B |
13 | Kvant Obninsk | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 13 | H H T B B B |
14 | SKA Khabarovsk II | 17 | 2 | 4 | 11 | 21 | 38 | -17 | 10 | B T B B B B |
15 | FK Kolomna | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: