Đối đầu Torpedo Miass vs Mashuk-KMV, 16h00 ngày 09/3
Kết quả Torpedo Miass vs Mashuk-KMV
Đối đầu Torpedo Miass vs Mashuk-KMV
Phong độ Torpedo Miass gần đây
Phong độ Mashuk-KMV gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024-2025: Torpedo Miass vs Mashuk-KMV
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Mashuk-KMV trước đây
-
02/11/2024Mashuk-KMV1 - 1Torpedo Miass1 - 1D
-
07/09/2024Torpedo Miass1 - 0Mashuk-KMV1 - 0W
-
28/04/2024Torpedo Miass0 - 0Mashuk-KMV0 - 0D
-
18/03/2024Mashuk-KMV2 - 3Torpedo Miass0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Miass vs Mashuk-KMV
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Mashuk-KMV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Mashuk-KMV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Miass vs Mashuk-KMV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Miass (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Torpedo Miass (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Miass thắng
Bại: là số trận Torpedo Miass thua
Thắng: là số trận Torpedo Miass thắng
Bại: là số trận Torpedo Miass thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Miass và Mashuk-KMV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir Novosibirsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
2 | Dinamo Vladivostok | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Avangard | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Dynamo Kirov | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Tekstilshchik Ivanovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Irtysh 1946 Omsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | FK Kaluga | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FK Forte Taganrog | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | FC Murom | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
10 | Dinamo Moscow B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: