Đối đầu Metallurg Lipetsk vs Sibir-M Novosibirsk, 19h00 ngày 19/5
Kết quả Metallurg Lipetsk vs Sibir-M Novosibirsk
Đối đầu Metallurg Lipetsk vs Sibir-M Novosibirsk
Phong độ Metallurg Lipetsk gần đây
Phong độ Sibir-M Novosibirsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Metallurg Lipetsk vs Sibir-M Novosibirsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Sibir-M Novosibirsk trước đây
-
07/04/2024Sibir-M Novosibirsk1 - 0Metallurg Lipetsk0 - 0L
-
11/11/2023Metallurg Lipetsk0 - 0Sibir-M Novosibirsk0 - 0D
-
16/07/2023Sibir-M Novosibirsk1 - 0Metallurg Lipetsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Metallurg Lipetsk vs Sibir-M Novosibirsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Sibir-M Novosibirsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Sibir-M Novosibirsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Sibir-M Novosibirsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metallurg Lipetsk (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Metallurg Lipetsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metallurg Lipetsk thắng
Bại: là số trận Metallurg Lipetsk thua
Thắng: là số trận Metallurg Lipetsk thắng
Bại: là số trận Metallurg Lipetsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metallurg Lipetsk và Sibir-M Novosibirsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 24 | T B T T H T |
2 | Sibir-M Novosibirsk | 13 | 5 | 7 | 1 | 15 | 8 | 7 | 22 | T H B H H H |
3 | Rotor Volgograd | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 21 | B B T T T H |
4 | FK Chayka Pesch | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 12 | 2 | 21 | H T B T B T |
5 | FK Krasnodar 2 | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 17 | B B H T B H |
6 | Rodina Moskva II | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 16 | H H T B T B |
7 | Veles | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | B T T H H T |
8 | Chelyabinsk | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 14 | B H H B T H |
9 | FC Murom | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T T B B H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | T H B B B B |
Cập nhật: