Đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow, 00h30 ngày 22/4
Kết quả Rostov FK vs Spartak Moscow
Đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ Spartak Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rostov FK vs Spartak Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow trước đây
-
07/02/2024Spartak Moscow0 - 3Rostov FK0 - 2W
-
02/02/2023Rostov FK0 - 0Spartak Moscow0 - 0D
-
01/02/2020Spartak Moscow2 - 1Rostov FK0 - 0L
-
12/11/2023Spartak Moscow2 - 1Rostov FK2 - 0L
-
29/04/2023Spartak Moscow1 - 1Rostov FK0 - 0D
-
11/09/2022Rostov FK4 - 2Spartak Moscow2 - 1W
-
24/04/2022Rostov FK3 - 2Spartak Moscow1 - 1W
-
30/10/2021Spartak Moscow1 - 1Rostov FK0 - 0D
-
04/04/2021Rostov FK2 - 3Spartak Moscow2 - 2L
-
31/10/2020Spartak Moscow0 - 1Rostov FK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Nga | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Rostov FK (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FK và Spartak Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 43 | 20 | 23 | 47 | T H T H T T |
2 | FC Krasnodar | 24 | 13 | 7 | 4 | 38 | 23 | 15 | 46 | H B H T B T |
3 | Lokomotiv Moscow | 24 | 9 | 11 | 4 | 39 | 32 | 7 | 38 | B H H T H H |
4 | Dynamo Moscow | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 31 | 5 | 38 | H T T B B B |
5 | CSKA Moscow | 24 | 9 | 10 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T H T H B |
6 | Krylya Sovetov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B B H T T B |
7 | Spartak Moscow | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 35 | T H B H T B |
8 | Rostov FK | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 33 | 2 | 34 | H T T T H T |
9 | Rubin Kazan | 24 | 9 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 33 | H B T B B H |
10 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 28 | B H T B B B |
11 | Gazovik Orenburg | 23 | 6 | 8 | 9 | 27 | 30 | -3 | 26 | H H T H T T |
12 | Fakel | 24 | 6 | 8 | 10 | 19 | 27 | -8 | 26 | H T H B B B |
13 | Baltika Kaliningrad | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 28 | -5 | 23 | H B T B T T |
14 | Terek Grozny | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | T B B B B T |
15 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 6 | 5 | 12 | 22 | 36 | -14 | 23 | B B B H B T |
16 | FK Sochi | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 37 | -13 | 18 | H H H H H T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: