Đối đầu Rostov FK vs Terek Grozny, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Rostov FK vs Terek Grozny
Đối đầu Rostov FK vs Terek Grozny
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rostov FK vs Terek Grozny
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rostov FK vs Terek Grozny trước đây
-
09/12/2023Terek Grozny0 - 0Rostov FK0 - 0D
-
22/10/2023Rostov FK3 - 0Terek Grozny2 - 0W
-
28/05/2023Rostov FK3 - 2Terek Grozny2 - 2W
-
29/10/2022Terek Grozny1 - 2Rostov FK1 - 0W
-
27/11/2021Terek Grozny2 - 0Rostov FK1 - 0L
-
26/09/2021Rostov FK1 - 2Terek Grozny0 - 1L
-
13/12/2020Terek Grozny0 - 1Rostov FK0 - 0W
-
27/11/2022Rostov FK3 - 0Terek Grozny2 - 0W
-
29/09/2022Terek Grozny3 - 1Rostov FK0 - 0L
-
21/02/2021Rostov FK0 - 1Terek Grozny0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs Terek Grozny
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Terek Grozny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Terek Grozny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Terek Grozny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Rostov FK (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FK và Terek Grozny trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 12 | 9 | 3 | 0 | 25 | 5 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 29 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 12 | 9 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 27 | B T T T T B |
4 | CSKA Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 7 | 15 | 23 | T B H T T T |
5 | Dynamo Moscow | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H T H T B T |
6 | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B T B |
7 | Rubin Kazan | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B H H T B |
8 | Rostov FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B B H |
9 | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T H H B H |
10 | Akron Togliatti | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 25 | -9 | 12 | H T B T H B |
11 | FK Nizhny Novgorod | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T H H |
12 | FK Makhachkala | 12 | 2 | 5 | 5 | 5 | 10 | -5 | 11 | T H H B H B |
13 | Khimki | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B H H B T |
14 | Fakel | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 20 | -12 | 10 | B H B H H T |
15 | Gazovik Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 8 | H B H B B H |
16 | Terek Grozny | 12 | 0 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 6 | H B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: